--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dở người
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dở người
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dở người
+
Cracked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dở người"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dở người"
:
da người
dể ngươi
dễ ngươi
dị nghị
dở người
đa nghi
đại nghị
đảo ngói
đề nghị
đi nghỉ
more...
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
dở người
:
Cracked
+
dao xếp
:
claop-knife; jack-knife
+
bợn
:
Flaw, impuritygương xấu có nhiều bợna looking-glass of an indifferent kind with many flawsnước trong không chút bợnthe water was pure, free of impurities
+
bụi đời
:
Loose derelict; street-urchin
+
bát giác
:
Octagon, octagonal shapetoà nhà bát giácoctagonal building